Dị ứng là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan
Dị ứng là phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể đối với các chất vô hại (dị nguyên), gây giải phóng histamine và mediator dẫn đến viêm cấp tại da, niêm mạc hay phổi. Cơ chế chính gồm giai đoạn cảm ứng qua trung gian IgE gắn lên mast cell và basophil, sau đó dị nguyên tái tiếp xúc gây degranulation giải phóng histamine, leukotriene và cytokine.
Định nghĩa và cơ chế miễn dịch cơ bản
Dị ứng là phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể đối với các chất vô hại gọi là dị nguyên (allergen). Khi tiếp xúc lần đầu, cơ thể hình thành đáp ứng đặc hiệu thông qua sản xuất kháng thể IgE. IgE gắn lên bề mặt mast cell và basophil, đóng vai trò như "bộ lưu trữ" cho phản ứng dị ứng.
Sau đó, khi dị nguyên xâm nhập lần thứ hai, chúng liên kết chéo các phân tử IgE trên mast cell, kích hoạt quá trình degranulation. Quá trình này giải phóng ngay lập tức các chất trung gian hóa học như histamine, leukotrienes, prostaglandins và cytokines gây ra phản ứng viêm nhanh.
Công thức mô tả sự thay đổi nồng độ histamine trong máu theo thời gian sau kích thích dị nguyên:
trong đó [H]
0 là nồng độ nền, ΔH
là mức tăng ban đầu và k
là hằng số phân rã.
Phân loại dị ứng
Dựa trên cơ chế miễn dịch, dị ứng được chia thành bốn loại chính theo phân loại Gell và Coombs:
- Type I (IgE-mediated): Phản ứng nhanh, khởi phát trong vài phút; điển hình là viêm mũi dị ứng, mề đay, hen phế quản.
- Type II (Cytotoxic): Dị ứng do kháng thể IgG hoặc IgM gắn lên tế bào, kích hoạt bổ thể; ví dụ tan máu tự miễn.
- Type III (Immune Complex): Phức hợp miễn dịch lắng đọng tại mô gây viêm; điển hình là viêm cầu thận IgA.
- Type IV (Cell-mediated): Phản ứng chậm qua trung gian tế bào T, khởi phát sau 24–72 giờ; ví dụ viêm da tiếp xúc, phản ứng tuberculin.
Trong thực hành lâm sàng, Type I và IV thường gặp nhất với các biểu hiện ngoài da, hô hấp và tiêu hóa. Việc xác định loại dị ứng giúp lựa chọn phương pháp chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Cơ chế sinh bệnh
Quá trình sinh bệnh dị ứng Type I gồm hai giai đoạn chính: cảm ứng (sensitization) và kích hoạt (effector phase). Giai đoạn cảm ứng xảy ra khi dị nguyên xâm nhập qua da, niêm mạc hoặc hô hấp, được đại thực bào và tế bào trình diện kháng nguyên (APC) xử lý, mang dị nguyên đến hạch lympho.
Tại hạch, APC trình diện kháng nguyên qua MHC II cho tế bào T CD4+ theo hướng Th2. Tế bào Th2 tiết IL-4 và IL-13 thúc đẩy tế bào B chuyển lớp kháng thể và sản xuất IgE đặc hiệu. IgE sau đó gắn lên FcεRI trên mast cell và basophil, hoàn tất giai đoạn cảm ứng.
Giai đoạn kích hoạt bắt đầu khi dị nguyên tái xâm nhập, liên kết chéo IgE trên mast cell, gây phóng thích ngay histamine và các mediator thứ cấp. Histamine gắn lên thụ thể H1 trên mạch máu và thần kinh, gây giãn mạch, tăng tính thấm mao mạch, co thắt cơ trơn và kích thích đầu tận thần kinh, biểu hiện qua ngứa, sưng, tắc nghẽn và co thắt phế quản.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng điển hình của dị ứng Type I bao gồm các dấu hiệu ở đường hô hấp, da và tiêu hóa. Trong viêm mũi dị ứng, bệnh nhân thường gặp nghẹt mũi, chảy mũi trong, hắt hơi liên tục và ngứa mũi. Triệu chứng có thể theo mùa (dị ứng phấn hoa) hoặc quanh năm (dị ứng bụi nhà, lông thú).
Trên da, nổi mề đay (urticaria) biểu hiện qua các sẩn phù hồng, ngứa dữ dội, thường xuất hiện vài giờ rồi tự khỏi. Viêm da cơ địa (atopic dermatitis) là dạng mạn, với da khô, chàm, dễ nhiễm khuẩn thứ phát.
Trong hen phế quản, dị ứng gây co thắt phế quản, biểu hiện khó thở, khò khè và ho. Cơn hen có thể xuất phát sau gắng sức hoặc khi tiếp xúc dị nguyên, đòi hỏi điều trị khẩn cấp bằng giãn phế quản và corticosteroid.
Chẩn đoán
Chẩn đoán dị ứng Type I bắt đầu bằng khai thác tiền sử bệnh nhân, ghi nhận triệu chứng khởi phát, yếu tố kích thích và phản ứng toàn thân. Tiếp đó, thực hiện test lẩy da (Skin Prick Test) với bộ dị nguyên tiêu chuẩn như phấn hoa, bụi nhà, lông thú và thực phẩm. Kết quả dương tính khi trên vùng da xuất hiện sẩn phù (≥3 mm) trong 15–20 phút làm cơ sở đánh giá mẫn cảm IgE.
Định lượng IgE toàn phần và IgE đặc hiệu trong huyết thanh (ImmunoCAP, RAST) hỗ trợ xác nhận dị ứng với độ nhạy cao (>90 %). IgE đặc hiệu được báo cáo theo kL U/L, với ngưỡng phân loại: nhẹ (0,35–0,7), vừa (0,7–3,5) và nặng (>3,5). Ngoài ra, xét nghiệm huyết thanh cũng loại trừ tình trạng tăng IgE do ký sinh trùng hoặc bệnh tự miễn.
Trong trường hợp dị ứng Type IV, test dán da (Patch Test) được sử dụng để xác định nguyên nhân viêm da tiếp xúc. Các miếng dán chứa dị nguyên như nickel, thuốc nhuộm, cao su được dán lên lưng, xem phản ứng sau 48–72 giờ. Hình ảnh viêm, mụn nước hoặc mảng đỏ tại vị trí dán thể hiện phản ứng chậm qua trung gian tế bào T.
Điều trị
Điều trị dị ứng bao gồm các biện pháp tránh tiếp xúc dị nguyên, dùng thuốc triệu chứng và liệu pháp miễn dịch đặc hiệu. Thuốc kháng histamine H₁ thế hệ hai (cetirizine, loratadine) được ưu tiên do ít an thần và kéo dài tác dụng. Corticosteroid dạng xịt mũi (fluticasone) hoặc dạng kem bôi da (hydrocortisone) giảm viêm tại chỗ và ngứa nhanh.
Trong hen phế quản dị ứng, phác đồ điều trị theo GINA khuyến nghị dùng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA) khi cần và corticosteroid hít (ICS) hàng ngày để duy trì. Trường hợp nặng hơn, phối hợp ICS với LABA (long-acting beta-agonist) hoặc thêm thuốc leukotriene receptor antagonist (montelukast) để kiểm soát triệu chứng.
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu (AIT – Allergen Immunotherapy) là phương pháp duy nhất có khả năng điều chỉnh nguyên nhân dị ứng. AIT có hai dạng chính: tiêm dưới da (SCIT) và dưới lưỡi (SLIT). Phác đồ kéo dài 3–5 năm giúp giảm mẫn cảm IgE, tăng IgG4 kháng dị nguyên và làm dịu phản ứng Th2, hiệu quả kéo dài sau ngừng điều trị (EAACI Guidelines).
Phòng ngừa
Phòng ngừa cấp đầu tiên tập trung vào giảm tiếp xúc dị nguyên: sử dụng vỏ gối, mền chống bụi nhà, lọc không khí HEPA, giặt ga trải giường hàng tuần. Tránh nuôi thú cưng, hạn chế phơi nhiễm phấn hoa bằng cách đóng cửa sổ vào mùa hoa nở và tắm rửa sau khi hoạt động ngoài trời.
Cấp thứ hai bao gồm tiêm chủng sớm ở trẻ em để giảm tỉ lệ khởi phát viêm mũi và hen: lợi ích của cho bú mẹ ít nhất 6 tháng và giới thiệu thực phẩm gây dị ứng (lạc, trứng) trước 1 tuổi giúp giảm mẫn cảm sau này. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng can thiệp probiotic và omega-3 trong thai kỳ hỗ trợ cân bằng miễn dịch cho trẻ sơ sinh.
Phòng ngừa cấp ba liên quan đến theo dõi chặt chẽ bệnh nhân dị ứng đã được chẩn đoán, lập kế hoạch hành động (Allergy Action Plan) hướng dẫn xử trí khi tiếp xúc dị nguyên hoặc khởi phát cơn hen, bao gồm mang theo ống tiêm epinephrine tự động (EpiPen) và thuốc giãn phế quản cầm tay.
Biến chứng và quản lý khẩn cấp
Sốc phản vệ là biến chứng nặng nhất của dị ứng Type I, khởi phát nhanh chóng trong vòng vài phút sau tiếp xúc dị nguyên mạnh như hải sản, đậu phộng hoặc thuốc. Triệu chứng bao gồm phù thanh quản, khó thở, tụt huyết áp và mất ý thức. Xử trí cấp cứu gồm tiêm epinephrine IM ngay lập tức, đặt đường truyền tĩnh mạch, thở oxy và theo dõi mạch, huyết áp chặt chẽ (CAS Guidelines).
Cơn hen nặng cũng có thể đe dọa tính mạng khi co thắt phế quản không đáp ứng với SABA. Bệnh nhân cần nhập viện, dùng corticosteroid tiêm tĩnh mạch, oxygen therapy và có thể áp dụng hỗ trợ thông khí không xâm lấn hoặc đặt nội khí quản nếu suy hô hấp xấu đi. Việc đánh giá kịp thời và theo dõi nồng độ khí máu động mạch giúp điều chỉnh liều và liệu pháp kịp thời.
Triển vọng nghiên cứu tương lai
Nghiên cứu kháng thể đơn dòng nhắm vào IL-4, IL-5, IL-13 (dupilumab, mepolizumab) đã chứng minh hiệu quả trong điều trị viêm da cơ địa, hen phế quản eosinophil nặng và mề đay mạn. Đột phá tiếp theo hướng đến bispecific antibodies và fusion proteins nhằm ức chế đồng thời nhiều cytokine, tăng cường hiệu quả lâm sàng.
Công nghệ gene và tế bào T điều chỉnh (CAR-T) đang được thử nghiệm trong các viêm da cơ địa nặng và hen kháng trị. Liệu pháp vaccine phòng ngừa dị ứng mũi, phấn hoa và thực phẩm thông qua mRNA hoặc peptide tái tổ hợp hứa hẹn tạo miễn dịch chủ động, rút ngắn thời gian điều trị và giảm phản ứng phụ so với AIT truyền thống.
Ứng dụng AI và phân tích big data giúp xác định dấu ấn sinh học (biomarkers) dự báo nguy cơ sốc phản vệ và đáp ứng điều trị. Hệ thống giám sát từ xa qua thiết bị đeo (wearable) tích hợp cảm biến sinh lý có thể cảnh báo sớm khi nồng độ histamine hoặc NO trong hơi thở tăng cao, hỗ trợ quản lý cá nhân hóa.
Tài liệu tham khảo
- Global Initiative for Asthma. GINA Report 2024. 2024. Link
- European Academy of Allergy and Clinical Immunology. EAACI Guidelines for Allergic Disease. 2023. Link
- World Allergy Organization. WAO Guidelines on Anaphylaxis. 2022. Link
- Centers for Disease Control and Prevention. Allergy and Safe Use of Epinephrine. 2023. Link
- Galli SJ, Tsai M. Mast Cells in Allergy and Host Defense. Nat Rev Immunol. 2012.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dị ứng:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10